Có 2 kết quả:

樊笼 fán lóng ㄈㄢˊ ㄌㄨㄥˊ樊籠 fán lóng ㄈㄢˊ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bird cage
(2) (fig.) prison
(3) confinement

Từ điển Trung-Anh

(1) bird cage
(2) (fig.) prison
(3) confinement