Có 2 kết quả:
樊笼 fán lóng ㄈㄢˊ ㄌㄨㄥˊ • 樊籠 fán lóng ㄈㄢˊ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bird cage
(2) (fig.) prison
(3) confinement
(2) (fig.) prison
(3) confinement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bird cage
(2) (fig.) prison
(3) confinement
(2) (fig.) prison
(3) confinement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0